Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
bear out
|
Kỹ thuật
xác nhận, xác minh;
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bear out
|
bear out
bear out (v)
support, back up, verify, prove, substantiate, corroborate, uphold, validate
antonym: undermine